Số Đã Chi Trả
Tổng số
80721
Người có công
2549
Bảo trợ xã hội
6958
Hộ nghèo
48843
Hộ cận nghèo
21733
LĐ tạm hoãn HĐLĐ
0
LĐ chấm dứt HĐLĐ
0
LĐ không có HĐLĐ
638
Hộ kinh doanh
0
Kinh phí
67.756.250.000VNĐ
Tổng Số Được Duyệt
Tổng số
131503
Người có công
2560
Bảo trợ xã hội
9317
Hộ nghèo
76564
Hộ cận nghèo
42422
LĐ tạm hoãn HĐLĐ
0
LĐ chấm dứt HĐLĐ
0
LĐ không có HĐLĐ
640
Hộ kinh doanh
0
Kinh phí
107.874.597.000VNĐ
Huyện, thị xã, thành phố Tổng số người Người có công Bảo trợ xã hội Hộ nghèo Hộ cận nghèo LĐ tạm hoãn HĐLĐ LĐ chấm dứt HĐLĐ LĐ không có HĐLĐ Hộ kinh doanh Kinh phí đã chi trả (VNĐ)
Được duyệt Đã chi trả Được duyệt Đã chi trả Được duyệt Đã chi trả Được duyệt Đã chi trả Được duyệt Đã chi trả Được duyệt Đã chi trả Được duyệt Đã chi trả Được duyệt Đã chi trả Được duyệt Đã chi trả
Thành phố Gia Nghĩa 2136 1601 279 278 685 685 0 0 532 0 0 0 0 0 640 638 0 0 2.082.500.000
Huyện Đăk Glong 41399 26712 94 94 718 716 33316 20698 7271 5204 0 0 0 0 0 0 0 0 20.635.500.000
Huyện Cư Jút 13499 2375 616 615 1770 1760 3519 0 7594 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3.560.500.000
Huyện Đắk Mil 8072 8071 294 293 1571 1571 2739 2739 3468 3468 0 0 0 0 0 0 0 0 7.448.500.000
Huyện Krông Nô 15395 12616 499 499 1426 884 5397 4629 8073 6604 0 0 0 0 0 0 0 0 10.436.750.000
Huyện Đắk Song 11761 1900 366 358 1069 475 4859 0 5467 1067 0 0 0 0 0 0 0 0 2.049.750.000
Huyện Đắk R'Lấp 8058 1290 312 312 1226 32 2862 413 3658 533 0 0 0 0 0 0 0 0 1.224.500.000
Huyện Tuy Đức 31183 26156 100 100 852 835 23872 20364 6359 4857 0 0 0 0 0 0 0 0 20.318.250.000